CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco (cnn)

44.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44.60
44.60
44.60
44.60
0
16.2K
2K
22.3x
2.8x
2% # 12%
2.6
392 Bi
9 Mi
309
50 - 33.6
753 Bi
142 Bi
529.5%
15.89%
114 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.50 1,000 50.00 100
43.50 1,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 243 (0.35) 0% 12.50 (0.01) 0%
2018 350 (0.37) 0% 11.40 (0.01) 0%
2019 365.30 (0.34) 0% 10.91 (0.01) 0%
2020 388.75 (0.39) 0% 12.68 (0.01) 0%
2021 368.11 (0.40) 0% 12.51 (0.01) 0%
2022 413.38 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 450 (0) 0% 14.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV495,852440,325399,436390,513342,774
Tổng lợi nhuận trước thuế22,64118,07015,78315,85214,663
Lợi nhuận sau thuế 17,62912,55712,53011,34511,742
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,62912,55712,53011,34511,742
Tổng tài sản895,729874,535804,574790,668895,729874,535804,574790,668779,626546,072469,145367,242319,630309,930
Tổng nợ753,442737,775669,595656,372753,442737,775669,595656,372644,935412,245356,785278,067242,076236,519
Vốn chủ sở hữu142,287136,760134,980134,295142,287136,760134,980134,295134,692133,828112,36089,17577,55373,411


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |