CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông (cmt)

13.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.20
13.20
13.20
13.10
4,000
31.0K
1.8K
7.4x
0.4x
3% # 6%
2.6
106 Bi
8 Mi
22,192
26.9 - 10.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.10 2,200 13.20 2,300
13.00 4,600 14.40 400
12.80 2,700 14.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.20 0 1,000 1,000
10:50 13.20 0 100 1,100
13:26 13.10 -0.10 500 1,600
13:27 13.10 -0.10 300 1,900
13:39 13.20 0 2,000 3,900
14:38 13.20 0 100 4,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 450 (0.39) 0% 7.50 (0.01) 0%
2018 550 (0.54) 0% 8.50 (0.03) 0%
2019 700 (0.55) 0% 15 (0.01) 0%
2020 875 (0.77) 0% 17.50 (0.03) 0%
2021 900 (0.64) 0% 25 (0.03) 0%
2022 800 (0) 0% 25 (0) 0%
2023 700 (0) 0% 25 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV627,156620,560636,882768,791547,855543,690391,005446,137488,089352,145
Tổng lợi nhuận trước thuế19,43028,39137,94135,74015,44433,2259,9229,38312,07710,455
Lợi nhuận sau thuế 14,23921,45829,55127,60211,19526,0307,6617,2468,0117,805
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,23921,45829,55127,60211,19526,0307,6617,2468,0117,805
Tổng tài sản477,873538,327629,064466,186477,873538,327629,064466,186441,605354,041267,362330,205299,503231,511
Tổng nợ229,634304,327415,043276,711229,634304,327415,043276,711276,260186,946124,353193,236168,796110,470
Vốn chủ sở hữu248,240234,001214,020189,474248,240234,001214,020189,474165,345167,095143,009136,968130,707121,041


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |