CTCP Cảng Chân Mây (cmp)

8.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.10
8.10
8.10
0
10.7K
0.2K
38.6x
0.8x
1% # 2%
0
262 Bi
32 Mi
0
8.1 - 8.1
351 Bi
346 Bi
101.4%
49.66%
52 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 122.30 (0.13) 0% 22.56 (0.02) 0%
2018 126.50 (0.15) 0% 20.46 (0.02) 0%
2019 135 (0.18) 0% 19.55 (0.03) 0%
2020 168 (0.14) 0% 3.78 (0.01) 0%
2021 162 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2022 225.15 (0.18) 0% 0.16 (-0.01) -6%
2023 238 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV114,459105,04859,85757,009227,424182,472166,939137,164175,383145,906132,887109,191130,360
Tổng lợi nhuận trước thuế7,4075,742-4,489-459-7,388-9,3622,17515,95432,36528,15027,16824,64734,974
Lợi nhuận sau thuế 5,8965,742-4,489-459-7,396-9,3621,85213,71025,10022,47021,67419,70026,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,8965,742-4,489-459-7,396-9,3621,85213,71025,10022,47021,67419,70026,915
Tổng tài sản697,149689,472670,962679,636671,189697,792722,959689,684675,122501,826490,178448,268468,630
Tổng nợ350,955349,175336,922341,108336,634355,840370,163329,144311,977148,052140,614118,664151,465
Vốn chủ sở hữu346,194340,298334,039338,528334,556341,952352,796360,540363,145353,774349,564329,604317,165


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |