CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin (cmk)

8.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
8.80
8.80
8.80
0
12.9K
0.1K
146.7x
0.7x
0% # 0%
0
13 Bi
1 Mi
0
8.8 - 8.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 176.50 (0.20) 0% 4.20 (0.00) 0%
2017 182 (0.16) 0% 2.80 (0.00) 0%
2018 190 (0.21) 0% 2 (0.00) 0%
2019 201 (0.22) 0% 2.35 (0.00) 0%
2020 209 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2021 198.34 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2022 190 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 195 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV159,009198,501189,319196,946217,080210,448156,706204,496197,247186,411
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0942,5512,2522,1024,2162,3141,4622,5285,0515,017
Lợi nhuận sau thuế 891,5651,7532,1021,2441,7539072,0163,8923,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ891,5651,7532,1021,2441,7539072,0163,8923,901
Tổng tài sản116,337167,443163,888154,495116,337167,443163,888154,495161,134177,007168,307187,286151,80094,304
Tổng nợ97,888145,660148,049134,39597,888145,660148,049134,395138,098157,213148,814167,510134,26877,422
Vốn chủ sở hữu18,44921,78315,83920,10118,44921,78315,83920,10123,03619,79319,49319,77617,53216,882


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |