CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) (clx)

15.40
-0.30
(-1.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.70
15.70
15.70
15.30
66,200
19.9K
2.2K
7.1x
0.8x
8% # 11%
1.0
1,334 Bi
87 Mi
185,919
18.5 - 12.8
653 Bi
1,723 Bi
37.9%
72.52%
80 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.40 1,400 15.50 4,600
15.30 2,400 15.60 4,700
15.20 5,300 15.70 200,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.70 0 100 100
09:30 15.70 0 200 300
09:48 15.60 -0.10 200 500
09:50 15.60 -0.10 1,700 2,200
09:58 15.60 -0.10 100 2,300
10:10 15.60 -0.10 100 2,400
10:26 15.60 -0.10 700 3,100
10:27 15.50 -0.20 12,600 15,700
10:34 15.60 -0.10 2,300 18,000
10:37 15.60 -0.10 2,700 20,700
11:10 15.50 -0.20 9,100 29,800
13:10 15.40 -0.30 800 30,600
13:11 15.40 -0.30 1,500 32,100
13:18 15.40 -0.30 200 32,300
13:25 15.40 -0.30 1,800 34,100
13:31 15.40 -0.30 100 34,200
13:34 15.50 -0.20 1,000 35,200
13:50 15.50 -0.20 300 35,500
13:51 15.50 -0.20 5,000 40,500
13:57 15.50 -0.20 5,000 45,500
13:58 15.50 -0.20 2,400 47,900
14:10 15.40 -0.30 5,700 53,600
14:26 15.40 -0.30 200 53,800
14:32 15.40 -0.30 100 53,900
14:34 15.40 -0.30 700 54,600
14:43 15.40 -0.30 5,000 59,600
14:45 15.40 -0.30 100 59,700
14:53 15.40 -0.30 500 60,200
14:56 15.30 -0.40 2,800 63,000
14:57 15.40 -0.30 2,100 65,100
14:59 15.40 -0.30 1,100 66,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 367.60 (0.39) 0% 17.03 (0.13) 1%
2018 423.33 (0.44) 0% 60.54 (0.13) 0%
2019 512 (0.45) 0% 91 (0.13) 0%
2020 480 (0.50) 0% 113.80 (0.15) 0%
2021 540 (0.46) 0% 141 (0.17) 0%
2022 580 (0.60) 0% 170.84 (0.18) 0%
2023 726 (0.13) 0% 184.97 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV132,209126,397135,962131,698518,557594,573455,443503,415452,013439,415389,991155,733738,847665,033
Tổng lợi nhuận trước thuế53,56451,99448,65653,450201,248203,628184,773171,400145,643141,960143,22817,68863,90149,744
Lợi nhuận sau thuế 48,17446,98343,48848,333181,285183,726166,359151,242129,066126,598133,98914,15455,74643,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ48,09246,90243,41248,260181,008183,442166,048150,957128,818126,210133,80114,38955,82243,904
Tổng tài sản2,376,6192,338,8002,299,8502,271,0532,309,6532,188,6452,131,5332,124,4901,888,7821,823,9841,713,7781,587,6411,423,2451,044,386
Tổng nợ653,210595,228613,488623,658613,295636,831726,731874,571749,369793,434750,670745,801786,684817,952
Vốn chủ sở hữu1,723,4091,743,5721,686,3621,647,3951,696,3581,551,8151,404,8021,249,9191,139,4131,030,551963,108841,840636,561226,435


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |