CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI (ckd)

24
-0.50
(-2.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.50
24
24
24
7,400
14.3K
0.7K
32.4x
1.7x
2% # 5%
1.3
744 Bi
31 Mi
1,573
26.7 - 22.3
549 Bi
443 Bi
123.9%
44.66%
103 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.80 100 24.40 300
23.70 100 24.50 200
23.60 100 25.00 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:55 24 -0.50 300 300
14:32 24 -0.50 200 500
14:35 24 -0.50 300 800
14:37 24 -0.50 200 1,000
14:42 24 -0.50 100 1,100
14:46 24 -0.50 6,300 7,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,090.67 (1.11) 0% 58.69 (0.07) 0%
2017 1,120.35 (1.19) 0% 82.51 (0.09) 0%
2018 1,478.63 (1.26) 0% 95.02 (0.11) 0%
2019 1,347.80 (1.10) 0% 82.18 (0.06) 0%
2020 1,061.04 (1.04) 0% 85.54 (0.11) 0%
2021 1,118.04 (0.76) 0% 0 (0.11) 0%
2022 1,198.32 (1.03) 0% 111.89 (0.10) 0%
2023 1,181 (0.17) 0% 102 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV287,254175,465357,709274,9351,023,2141,033,225761,0831,044,9071,101,9901,262,0521,188,6961,112,7181,071,0581,021,701
Tổng lợi nhuận trước thuế9,952-5,33614,04710,157107,416104,962115,088114,72858,257113,29795,96572,32764,12056,068
Lợi nhuận sau thuế 8,945-5,33611,2058,073101,953101,042109,806107,25458,257109,00189,53369,00563,28053,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,945-5,33611,2058,073101,953101,042109,806107,25458,257109,00189,53369,00563,28053,689
Tổng tài sản991,524954,7301,069,5501,121,4681,069,550914,475850,703934,054893,439946,253912,615809,345816,314747,090
Tổng nợ548,662453,876563,338626,462563,360416,434359,024453,412464,391509,297491,660468,267489,810429,955
Vốn chủ sở hữu442,862500,853506,212495,007506,190498,041491,680480,643429,048436,956420,955341,078326,504317,136


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |