CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp (cip)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3
3
0
4.0K
0.0K
100x
0.8x
0% # 1%
3.6
14 Bi
5 Mi
1,688
3.6 - 2.4
263 Bi
18 Bi
1,466.8%
6.38%
11 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.60 100 3.10 100
0 3.20 600
0.00 0 3.30 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.50) 0% 4.51 (0.00) 0%
2018 505 (0.32) 0% 4.45 (-0.01) -0%
2019 385 (0.28) 0% 4.58 (0.00) 0%
2020 353.50 (0.12) 0% 0.50 (-0.02) -3%
2021 289.18 (0.18) 0% -1 (-0.01) 1%
2022 316.80 (0) 0% -1.50 (0) 0%
2023 250.39 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV43,96894,127184,357121,503275,690
Tổng lợi nhuận trước thuế133122-12,585-15,142273
Lợi nhuận sau thuế 133122-12,585-15,142273
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ133122-12,585-15,142273
Tổng tài sản281,441283,469334,185387,210281,441283,469334,185387,210463,925573,961536,937427,047453,977
Tổng nợ263,478265,638316,476356,917263,478265,638316,476356,917418,490529,022484,017374,161403,683
Vốn chủ sở hữu17,96317,83017,70830,29317,96317,83017,70830,29345,43544,93952,92052,88650,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |