CTCP Cẩm Hà (chc)

8.70
0.80
(10.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
8.70
8.70
8.70
100
12.2K
0.1K
174x
0.7x
0% # 0%
0.6
59 Bi
7 Mi
23
10.5 - 3.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 100 8.70 1,900
7.10 600 8.80 100
6.90 500 9.00 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:54 8.70 0.80 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.19) 0% 6.80 (0.01) 0%
2017 207 (0.26) 0% 10 (0.01) 0%
2018 228 (0.27) 0% 12 (0.01) 0%
2019 3,200 (0.28) 0% 445 (0.01) 0%
2020 270 (0.31) 0% 0 (0.01) 0%
2021 310 (0.38) 0% 0 (0.01) 0%
2022 380 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 250 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV153,862274,036380,485312,924276,151
Tổng lợi nhuận trước thuế4817,78313,49611,51611,867
Lợi nhuận sau thuế 3646,05710,7329,1939,363
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3646,05710,7329,1939,363
Tổng tài sản114,480183,159177,232173,520114,480183,159177,232173,520168,436152,682136,654141,565124,270124,642
Tổng nợ32,18498,715120,085126,58032,18498,715120,085126,580124,089108,86494,276101,57685,51591,829
Vốn chủ sở hữu82,29784,44357,14746,93982,29784,44357,14746,93944,34743,81842,37939,98838,75532,813


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |