CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam (cgv)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3
3
600
8.6K
0.1K
33.3x
0.4x
1% # 1%
2.1
28 Bi
9 Mi
7,694
5.5 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 3,300 3.00 7,000
2.80 3,500 3.20 100
2.60 3,300 3.30 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:45 3 0 100 100
14:31 3 0 500 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 57.92 (0.03) 0% 5.35 (-0.00) -0%
2019 63.80 (0.05) 0% 1.51 (0.00) 0%
2020 55 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 70.20 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 40 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 35 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV23,47929,39917,91671,91846,155
Tổng lợi nhuận trước thuế871-229-3,552126920
Lợi nhuận sau thuế 843-256-3,552100883
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ843-256-3,552100883
Tổng tài sản99,31899,368102,606104,29499,31899,368102,606104,294116,102103,581107,80897,25677,953
Tổng nợ17,94818,84121,82319,95917,94818,84121,82319,95931,86819,38421,90619,1746,303
Vốn chủ sở hữu81,37080,52780,78384,33581,37080,52780,78384,33584,23484,19885,90278,08271,650


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |