CTCP Cà phê Thắng Lợi (cfv)

21.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.40
21.40
21.40
21.40
0
20.7K
3.6K
5.9x
1.0x
15% # 17%
1.6
173 Bi
8 Mi
298
28 - 17.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.00 200 23.00 100
19.60 200 23.40 100
19.50 1,000 23.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 198.98 (0.25) 0% 1.61 (0.00) 0%
2021 313.80 (0.35) 0% 3.05 (0.01) 0%
2022 398.60 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2023 371.48 (0.11) 0% 3.30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV99,459165,44474,47584,861456,040450,680351,976206,958188,358123,803220,530
Tổng lợi nhuận trước thuế24,18512,5163,227-1,8064,8961,8917,6014,74514,47114,43511,889
Lợi nhuận sau thuế 18,90110,0132,236-1,8063,5351,3235,8994,15813,02813,1819,567
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,90110,0132,236-1,8063,5351,3235,8994,15813,02813,1819,567
Tổng tài sản190,565240,626282,567153,800279,338210,028183,794216,727194,362160,245165,447153,865
Tổng nợ22,77091,731143,71117,180140,45774,71049,79888,63170,42429,58438,69424,226
Vốn chủ sở hữu167,795148,894138,856136,620138,881135,318133,995128,096123,938130,661126,753129,639


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |