CTCP Đầu tư CFM (cfm)

8.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
8.80
8.80
8.80
0
10K
0.8K
10.9x
0.9x
8% # 8%
2.2
18 Bi
2 Mi
547
11.2 - 7.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 100 8.80 500
7.70 1,000 9.90 500
7.60 1,000 10.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 6.74 (0.00) 0% 0.03 (-0.00) -1%
2021 7.41 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 4.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 4.20 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV2,9662,7163,9992,2841,808
Tổng lợi nhuận trước thuế1,626-844137-321-472
Lợi nhuận sau thuế 1,626-844137-321-472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,626-844137-321-472
Tổng tài sản20,33219,35820,65920,24220,33219,35820,65920,24220,624
Tổng nợ3239751,4321,1533239751,4321,1531,213
Vốn chủ sở hữu20,00818,38219,22719,08920,00818,38219,22719,08919,411


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |