CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha (cdp)

10.40
-0.10
(-0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.40
10.40
10.40
3,300
11.8K
0.9K
12.1x
0.9x
1% # 7%
1.1
190 Bi
18 Mi
3,460
12.3 - 9.9
1,982 Bi
215 Bi
923.5%
9.77%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 1,200 10.70 400
10.30 2,000 10.80 1,100
10.10 4,000 10.90 14,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.40 -0.10 100 100
09:37 10.40 -0.10 200 300
10:43 10.40 -0.10 600 900
11:20 10.40 -0.10 1,400 2,300
14:35 10.40 -0.10 1,000 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 3,300 (3.02) 0% 0 (0.03) 0%
2020 3,100 (2.98) 0% 0 (0.02) 0%
2021 3,100 (2.48) 0% 0 (0.02) 0%
2022 3,100 (3.09) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV966,488605,9591,040,272650,9663,089,2903,089,9682,484,1932,978,2793,022,2053,131,4883,689,3813,287,452
Tổng lợi nhuận trước thuế9,3334,5632,9983,42713,89228,91321,48128,63328,26328,34834,31727,412
Lợi nhuận sau thuế 7,1293,4251,6853,4279,18923,15317,02418,66225,62324,76331,87321,418
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,1293,4251,6853,4279,30523,14117,01218,64725,62124,74831,85921,405
Tổng tài sản2,196,6862,085,6642,140,8812,010,5582,161,0092,109,7262,036,3022,236,8251,832,8161,822,5302,025,6451,863,279
Tổng nợ1,982,0631,872,5871,929,2111,800,2201,957,3961,904,6851,825,2522,025,3801,617,9661,612,5961,821,3311,669,640
Vốn chủ sở hữu214,624213,077211,670210,339203,613205,040211,049211,445214,850209,934204,314193,639


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |