CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị (cdo)

1.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.40
1.40
1.40
0
6.6K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.1
44 Bi
32 Mi
58,879
1.6 - 1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 240.63 (0.16) 0% 56.31 (0.02) 0%
2018 10 (0.02) 0% 0.50 (-0.01) -3%
2019 10 (0.02) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 7 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 20 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 20 (0.01) 0% -2 (-0.03) 1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,5815,7475,7855,56521,74513,3785,66910,52522,16921,84135,628156,381181,50380,598
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,207-956-1,142-2,215-10,820-27,738-20,994-13,993-22,926-14,3691,79529,05547,9787,559
Lợi nhuận sau thuế -1,207-956-1,142-2,215-10,820-27,771-20,994-13,993-22,979-14,4971,33023,24237,3325,896
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,207-956-1,142-2,215-10,820-27,771-20,437-13,432-23,007-14,5601,27923,24237,3325,896
Tổng tài sản234,644240,727237,774238,435237,774257,139293,738322,781366,829392,601388,132487,750280,129221,084
Tổng nợ27,18630,16127,41229,33227,41229,27031,59132,46354,66552,39530,934141,26839,62617,913
Vốn chủ sở hữu207,458210,566210,362209,103210,362227,869262,147290,317312,164340,206357,198346,482240,503203,171


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |