CTCP Cầu Đuống (cdg)

2.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.20
2.20
2.20
2.20
0
13.3K
0.6K
3.7x
0.2x
4% # 4%
-0.1
8 Bi
3 Mi
0
2.2 - 1.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.50 5,700 ATO 0
2.40 200 0.00 0
2.30 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.04) 0% 2.45 (0.01) 0%
2018 45.70 (0.03) 0% 5.55 (0.00) 0%
2019 36.52 (0.04) 0% 43 (0.00) 0%
2020 28.12 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2021 32.31 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2022 29.01 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 31.47 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,27625,45130,78922,79131,38238,04728,00142,76569,93152,51253,789
Tổng lợi nhuận trước thuế4742,5655,3773,3315,3403,0154,5375,8633,915459-5,854
Lợi nhuận sau thuế 4082,0524,2922,8584,5902,2403,7195,8633,965102-5,854
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4082,0524,2922,8584,5902,2403,7197,3874,918297-5,528
Tổng tài sản55,08358,30257,03860,57955,08358,30257,03857,72456,24966,88874,76482,87187,24988,966
Tổng nợ9,07711,12611,05314,9919,07711,12611,05310,78210,96219,00029,76644,30752,65154,418
Vốn chủ sở hữu46,00647,17645,98545,58846,00647,17645,98546,94245,28647,88844,99838,56434,59834,548


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |