CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng (ccp)

32.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.50
32.50
32.50
32.50
0
11.1K
0K
0x
2.9x
0% # 0%
1.6
78 Bi
2 Mi
79
35.3 - 12.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 33.30 9,000
0 35.00 700
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 49.18 (0.07) 0% 2.07 (0.00) 0%
2018 0 (0.11) 0% 2.56 (0.00) 0%
2019 60 (0.10) 0% 0.50 (0.00) 0%
2020 71.75 (0.11) 0% 0 (0) 0%
2021 66.75 (0.07) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 66.65 (0.23) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 66.11 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,290230,81765,721112,21798,187107,53871,64545,42437,48433,472
Tổng lợi nhuận trước thuế-980-2,211-3,25038504872,0703,8063,7603,616
Lợi nhuận sau thuế -980-2,211-3,25024388591,6252,9862,8852,745
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-980-2,211-3,25024388591,6252,9862,8852,745
Tổng tài sản29,03640,86636,47546,04429,03640,86636,47546,04445,10935,18048,13039,00640,13337,673
Tổng nợ2,47813,3296,72613,0222,47813,3296,72613,02211,7232,12213,5063,2186,8904,556
Vốn chủ sở hữu26,55727,53729,74833,02226,55727,53729,74833,02233,38633,05834,62335,78833,24333,117


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |