CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4 (cc4)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
14
0
14.0K
0.5K
27.5x
1.0x
2% # 4%
0.3
896 Bi
64 Mi
381
19 - 9.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 15.00 600
0 16.10 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 900 (0.65) 0% 12.25 (0.00) 0%
2018 800 (0.37) 0% 8.20 (0.00) 0%
2019 550 (0.29) 0% 5.80 (0.00) 0%
2020 453 (0.28) 0% 0 (0.00) 0%
2021 186 (0.16) 0% 2.30 (0.02) 1%
2022 1,000 (0.63) 0% 50.20 (0.02) 0%
2023 1,170.40 (0.17) 0% 38.30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV231,493290,852456,493378,2181,413,416626,411163,612283,539293,314370,882653,355820,1941,007,0321,284,913
Tổng lợi nhuận trước thuế21,32710,99231,63917,62471,34123,18624,7645,0732,3212,1513,1788,98622,05725,559
Lợi nhuận sau thuế 16,6538,33425,68512,97555,55318,44419,7973,7221,3614884456,89717,65819,865
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,2653,87512,3507,20834,12714,68819,7973,7221,3614884453,96713,70512,735
Tổng tài sản1,559,0371,502,5701,638,7271,457,6151,639,6871,447,421863,577952,1751,023,4831,136,2051,371,0021,875,7382,014,5712,122,346
Tổng nợ666,521624,462760,351591,346761,879615,909476,032584,265796,326910,3231,145,6081,557,5091,710,5641,827,868
Vốn chủ sở hữu892,515878,107878,376866,269877,808831,496387,545367,910227,158225,882225,394318,230304,006294,478


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |