Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP (cc1)

16.20
1.10
(7.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.10
15.90
16.20
14
108,300
11.9K
0.7K
22.2x
1.4x
2% # 6%
2.1
5,808 Bi
359 Mi
35,348
18.5 - 11.5
10,976 Bi
4,271 Bi
257.0%
28.01%
1,871 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.60 3,600 16.20 3,600
13.50 5,700 16.40 100
13.40 800 16.50 15,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.90 0.80 100 100
11:13 14.50 -0.60 2,000 2,100
13:10 15.70 0.60 4,100 6,200
14:18 15.10 0 100 6,300
14:20 15.10 0 400 6,700
14:23 14 -1.10 1,100 7,800
14:24 14 -1.10 2,000 9,800
14:39 14 -1.10 1,900 11,700
14:49 14 -1.10 400 12,100
14:50 14 -1.10 200 12,300
14:52 14 -1.10 4,000 16,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,604 (5.94) 0% 100 (0.19) 0%
2019 5,267 (6.59) 0% 55 (0.09) 0%
2020 5,100 (6.85) 0% 55 (0.04) 0%
2021 7,510 (5.66) 0% 222 (0.47) 0%
2022 11,252 (6.63) 0% 0 (0.18) 0%
2023 10,761 (0.55) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,272,1951,395,8942,569,3811,270,4745,613,2686,436,6955,664,2066,845,4426,587,4085,939,8306,096,0211,033,6365,595,5154,681,312
Tổng lợi nhuận trước thuế33,08011,288271,58324,605301,886285,842506,50253,525101,708205,14748,86259,219306,186284,450
Lợi nhuận sau thuế 26,2298,855208,24918,532220,414222,658467,00639,71190,723192,44738,72656,335297,862278,178
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,7088,959207,49717,998219,513216,827479,15150,24167,305137,59329,40444,912155,917106,093
Tổng tài sản15,247,09514,881,13514,966,14714,513,27214,950,37815,583,13412,022,3839,885,85010,439,3309,441,9768,346,7339,399,24910,473,9029,458,490
Tổng nợ10,976,04010,624,83010,693,16510,744,29810,702,92711,421,1869,814,9248,037,2708,606,1367,589,6806,712,4817,630,0758,260,1307,598,238
Vốn chủ sở hữu4,271,0544,256,3054,272,9823,768,9744,247,4514,161,9472,207,4591,848,5801,833,1951,852,2961,634,2511,769,1742,213,7721,860,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |