CTCP Gang thép Cao Bằng (cbi)

7.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
8.80
8.80
7.70
6,600
9.9K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
2.6
331 Bi
43 Mi
3,314
12.8 - 6.1
1,495 Bi
425 Bi
351.6%
22.15%
8 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 1,000 8.60 100
7.70 1,500 8.80 300
6.70 6,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.80 1.10 200 200
09:39 7.70 0 3,000 3,200
10:18 7.70 0 1,000 4,200
10:22 7.70 0 1,900 6,100
10:23 7.70 0 500 6,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,076.15 (2.18) 0% 41.90 (0.00) 0%
2018 2,207 (1.80) 0% 50.48 (0.02) 0%
2019 2,722 (2.37) 0% 58 (-0.13) -0%
2020 2,356.80 (2.15) 0% 32.97 (0.07) 0%
2021 2,935 (2.89) 0% 0 (0.34) 0%
2022 3,538 (2.13) 0% 88,800 (0.01) 0%
2023 3,413.30 (0.77) 0% 47.70 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV502,287683,345520,150759,4712,616,3602,131,1892,892,4472,153,5162,369,6471,803,4332,183,609572,06249,410
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,0921,17716,338-16,9821,7916,090355,30171,930-133,36518,8252,300-248,168-45,993
Lợi nhuận sau thuế -12,87395815,942-16,6711,3887,749341,22871,930-133,36518,8252,300-248,168-45,993
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-12,87395815,942-16,6711,3887,749341,22871,930-133,36518,8252,300-248,168-45,993
Tổng tài sản1,920,7241,862,3541,960,7481,863,0981,960,7411,986,2421,832,4831,863,0692,195,6062,553,2632,295,0162,527,9422,347,454
Tổng nợ1,495,3661,422,7351,522,0801,440,3721,522,0801,543,9691,395,6631,767,4762,171,9432,396,2352,156,8132,392,0391,963,383
Vốn chủ sở hữu425,358439,620438,668422,726438,661442,273436,82195,59323,663157,028138,203135,903384,071


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |