CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex (cad)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.8
4 Bi
9 Mi
3,300
1 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2011 0 (0.30) 0% 100 (-0.32) -0%
2014 0 (0.48) 0% 1 (0.00) 0%
2016 350 (0.12) 0% 1 (-0.03) -3%
2017 188 (0.02) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 30 (0.02) 0% 1 (-0.07) -7%
2022 30 (0.02) 0% -0.50 (-0.09) 17%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,9382,6374,6006,64320,74523,31422,82122,28429,75317,35222,317115,685196,660480,078
Tổng lợi nhuận trước thuế-23,213-30,964-26,965-28,545-144,358-87,491-69,531-81,519-92,869-4,519-11,291-33,9194181,305
Lợi nhuận sau thuế -23,213-30,964-26,965-28,545-144,358-87,491-69,531-81,519-92,869-4,519-11,291-33,9193761,207
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-23,213-30,964-26,965-28,545-144,358-87,491-69,531-81,519-92,869-4,519-11,291-33,9193761,207
Tổng tài sản13,11112,68413,80915,05413,76116,36220,75326,73722,871815,860762,162686,363692,214667,820
Tổng nợ1,493,7181,469,8421,437,9011,411,9721,439,7571,297,1781,181,1721,116,8891,030,938917,536859,631772,124744,325724,133
Vốn chủ sở hữu-1,480,606-1,457,158-1,424,092-1,396,917-1,425,995-1,280,817-1,160,419-1,090,152-1,008,067-101,676-97,470-85,761-52,111-56,312


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |