CTCP Cầu 12 (c12)

3.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.20
3.20
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.5
16 Bi
5 Mi
4
3.2 - 3.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,000 (0.97) 0% 24 (0.01) 0%
2017 900 (1.04) 0% 15 (0.01) 0%
2018 700 (0.33) 0% 14 (0.00) 0%
2019 340 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV295,171329,0711,042,129970,217740,807806,663925,935895,024
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4835,04418,29619,15618,04218,90516,57220,486
Lợi nhuận sau thuế 2,7053,43513,82914,44712,58014,45712,29715,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7053,43513,82914,44712,58014,45712,29715,000
Tổng tài sản895,701961,814953,878755,515895,701961,814953,878667,952637,888499,965572,720
Tổng nợ816,632876,654872,885675,610816,632876,654872,885593,678569,096428,087505,266
Vốn chủ sở hữu79,06985,16080,99379,90579,06985,16080,99374,27468,79271,87767,454


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |