CTCP Bông Việt Nam (bvn)

14.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.40
14.40
14.40
14.40
0
18.4K
3.4K
4.3x
0.8x
16% # 18%
3.0
72 Bi
5 Mi
645
17 - 9.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 700 13.80 2,900
12.30 1,000 13.90 500
0.00 0 14.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 275 (0.26) 0% 4.80 (0.01) 0%
2017 270 (0.25) 0% 5.70 (0.00) 0%
2018 270 (0.26) 0% 6.40 (0.00) 0%
2020 22 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 40 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2022 0 (0.05) 0% 0 (0.02) 0%
2023 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,37850,82546,79324,932262,662
Tổng lợi nhuận trước thuế20,59021,0553,547-3,953-12,331
Lợi nhuận sau thuế 16,90821,2503,547-3,977-12,331
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,90821,2503,547-3,977-9,213
Tổng tài sản108,345113,336117,327132,557108,345113,336117,327132,557183,566215,854209,169182,067214,366234,523
Tổng nợ16,53238,13263,37382,15116,53238,13263,37382,151112,838132,676123,13092,131124,918142,293
Vốn chủ sở hữu91,81375,20453,95450,40791,81375,20453,95450,40770,72883,17886,04089,93689,44892,231


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |