Công ty cổ phần BV Land (bvl)

10.50
-0.60
(-5.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
10.80
10.80
10.50
26,700
15.2K / 14.2K
0.5K / 0.5K
19.8x / 21.2x
0.7x / 0.7x
2% # 4%
2.9
812 Bi
77 Mi / 83Mi
2,235
14.5 - 8.7
540 Bi
1,173 Bi
46.1%
68.46%
137 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 100 10.80 7,000
9.60 500 10.90 300
0.00 0 11.00 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:26 10.80 -0.30 26,200 26,200
13:30 10.50 -0.60 300 26,500
13:38 10.50 -0.60 100 26,600
14:51 10.50 -0.60 100 26,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 671.51 (0.60) 0% 22.49 (0.02) 0%
2022 1,917.97 (1.16) 0% 162.38 (0.16) 0%
2023 1,053.77 (0.15) 0% 49.14 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV323,09898,660371,425304,8461,035,1731,158,345599,622312,079313,795
Tổng lợi nhuận trước thuế14,0471,95223,23237,20473,004170,37130,69610,20215,565
Lợi nhuận sau thuế 10,9201,03617,61629,27055,593144,08723,0436,59310,208
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,19239512,25421,15337,998123,32320,5983,6286,913
Tổng tài sản1,713,0621,369,2351,459,9321,468,9891,471,4681,825,460517,556375,599361,847
Tổng nợ540,279395,407498,776524,986498,676902,121221,135108,90393,623
Vốn chủ sở hữu1,172,783973,828961,156944,003972,791923,338296,421266,695268,224


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |