CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành (btv)

12.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.30
12.30
12.30
12.30
0
9.5K
1.2K
10x
1.3x
6% # 13%
1.8
308 Bi
25 Mi
286
14.4 - 8.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 100 13.00 100
10.70 200 13.80 100
0.00 0 13.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.82) 0% 22.40 (0.02) 0%
2018 873 (0.89) 0% 22.40 (0.01) 0%
2019 1,000 (0.98) 0% 13.98 (0.01) 0%
2020 223.47 (0.37) 0% 0 (-0.04) 0%
2021 280.40 (0.32) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 691.85 (0.80) 0% 7.52 (0.02) 0%
2023 880 (0.14) 0% 21 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV302,231177,661283,349261,820943,313801,491320,676366,041983,563894,498819,593677,381602,136
Tổng lợi nhuận trước thuế8,3346,6737,72210,06030,41418,634-23,780-37,11615,72114,88730,80128,77123,189
Lợi nhuận sau thuế 6,1816,6737,72210,06030,41418,617-23,780-37,11612,70111,88224,74022,88018,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,1816,6737,72210,06030,41418,617-23,780-37,11612,70111,88224,74022,88018,514
Tổng tài sản535,339518,458460,540551,221460,522386,855306,759348,455444,294397,484431,212395,957352,471
Tổng nợ298,783287,942236,555334,817236,538192,720130,677148,341176,143128,577171,850140,33584,457
Vốn chủ sở hữu236,556230,516223,985216,404223,985194,135176,082200,114268,150268,908259,362255,622268,014


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |