CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định (btn)

2.60
-0.10
(-3.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.60
2.60
2.60
56,200
5.1K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.8
12 Bi
4 Mi
27,020
4.1 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.60 37,700 2.70 5,000
2.50 3,300 2.80 4,500
2.30 4,400 2.90 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:43 2.60 -0.10 18,000 18,000
10:46 2.60 -0.10 1,800 19,800
10:47 2.60 -0.10 27,000 46,800
10:51 2.60 -0.10 2,000 48,800
11:25 2.60 -0.10 4,000 52,800
14:50 2.60 -0.10 500 53,300
14:57 2.60 -0.10 2,900 56,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 64.85 (0.03) 0% 3.01 (0.00) 0%
2019 49.77 (0.02) 0% 3.01 (0.00) 0%
2020 37.15 (0.01) 0% -1.68 (-0.01) 0%
2021 23.44 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 17.90 (0) 0% -4.26 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV46,78913,5747,94613,05418,707
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,110-6,897-7,688-5,367986
Lợi nhuận sau thuế -8,110-6,897-7,699-5,367152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,110-6,897-7,699-5,367152
Tổng tài sản64,67871,81171,58880,22264,67871,81171,58880,22288,86892,72784,97163,95553,939
Tổng nợ41,70740,73133,61134,54541,70740,73133,61134,54537,82540,27232,92718,92316,091
Vốn chủ sở hữu22,97131,08137,97745,67622,97131,08137,97745,67651,04452,45552,04445,03237,848


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |