CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức (btd)

21.90
1.40
(6.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.50
21.90
21.90
21.90
100
38.8K
1.3K
17.4x
0.6x
1% # 3%
1.2
140 Bi
6 Mi
437
23.2 - 17
512 Bi
249 Bi
206.0%
32.68%
26 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.50 200 21.50 2,700
0 21.90 700
0.00 0 22.00 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 21.90 1.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 170 (0.97) 1% 20 (0.05) 0%
2018 240 (0.95) 0% 21 (0.04) 0%
2019 340 (0.93) 0% 21 (0.04) 0%
2020 300 (1.18) 0% 22 (0.05) 0%
2021 310 (1.20) 0% 22 (0.05) 0%
2022 310 (0) 0% 22.50 (0) 0%
2023 315.68 (0) 0% 20 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV783,944726,1791,202,1181,181,293929,511951,861966,645774,467627,367397,965
Tổng lợi nhuận trước thuế19,00321,13756,67968,24349,80449,19758,84654,38844,35529,616
Lợi nhuận sau thuế 15,05415,97045,01954,18239,58839,17346,87243,32133,43023,227
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,0859,92132,50639,54230,40628,85534,68832,45826,28418,313
Tổng tài sản760,653769,234827,515775,800760,653769,234827,515775,800709,382816,824646,771448,074394,269300,750
Tổng nợ512,086516,872549,535503,669512,086516,872549,535503,669452,130575,600424,701258,087225,074146,283
Vốn chủ sở hữu248,567252,361277,980272,130248,567252,361277,980272,130257,251241,224222,070189,987169,195154,467


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |