CTCP Xe khách Sài Gòn (bsg)

12.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.30
12.30
12.30
12.30
0
5.9K
0.7K
17.6x
2.1x
7% # 12%
1.6
738 Bi
60 Mi
4,860
13.9 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.20 200 12.40 1,000
11.10 100 12.50 1,500
11.00 700 13.80 11,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 610.44 (0.56) 0% 13.97 (0.00) 0%
2018 614.67 (0.63) 0% 16.78 (-0.04) -0%
2019 683.67 (0.58) 0% 14.40 (-0.07) -0%
2020 351.10 (0.40) 0% -122.28 (-0.05) 0%
2021 449.47 (0.28) 0% 0 (-0.06) 0%
2022 452.17 (0.49) 0% 0 (0.02) 0%
2023 571.82 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV170,660147,986144,667130,095515,211485,267281,197398,436577,411628,936564,447564,527692,086645,237
Tổng lợi nhuận trước thuế13,0459,6567,65111,64135,02115,015-64,485-49,429-69,071-37,4075,06612,52223,51621,352
Lợi nhuận sau thuế 13,0459,6567,65111,64135,02115,015-64,485-49,535-69,071-37,4073,9699,90118,19016,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,0459,6567,65111,64135,02115,015-64,485-49,535-69,071-37,4073,9699,90118,19016,557
Tổng tài sản575,420578,030513,589525,240513,529529,898565,119684,549841,652875,776956,820843,849285,655340,411
Tổng nợ221,568237,223182,438201,763182,377233,766284,003338,947339,089297,208334,639230,542107,094160,686
Vốn chủ sở hữu353,852340,807331,152323,478331,152296,131281,116345,602502,563578,568622,181613,306178,560179,726


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |