CTCP Thủy điện Buôn Đôn (bsa)

22.20
-0.10
(-0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.30
22.50
22.50
22.20
13,400
13.6K
0.6K
37x
1.6x
3% # 4%
0.4
1,484 Bi
67 Mi
6,288
23.4 - 16.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.20 100 22.30 4,200
22.10 3,100 22.50 3,200
19.50 1,000 23.00 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 22.50 0.20 800 800
09:43 22.40 0.10 100 900
11:18 22.40 0.10 500 1,400
11:20 22.40 0.10 200 1,600
11:27 22.40 0.10 1,000 2,600
13:10 22.30 0 3,800 6,400
13:18 22.20 -0.10 4,000 10,400
14:31 22.20 -0.10 3,000 13,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 262.83 (0.25) 0% 42.84 (0.07) 0%
2017 261.95 (0.40) 0% 78.54 (0.20) 0%
2018 279.77 (0.28) 0% 83.41 (0.09) 0%
2020 284.68 (0.32) 0% 39.39 (0.07) 0%
2021 268.33 (0.33) 0% 0.01 (0.10) 967%
2022 269.15 (0.40) 0% 50.03 (0.15) 0%
2023 295.99 (0.06) 0% 56.57 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,79133,826109,814128,361344,151397,882328,406318,359318,712277,016400,059246,256163,759238,656
Tổng lợi nhuận trước thuế2,970481-2,09743,043101,968161,840101,91976,669123,90793,731204,87673,15614,13678,460
Lợi nhuận sau thuế 2,804443-3,76840,86396,996153,66496,72572,162117,59888,982204,87673,15614,13678,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,804443-3,76840,86396,996153,66496,72572,162117,59888,982204,87673,15614,13678,460
Tổng tài sản1,271,2421,270,3091,356,4811,427,3181,356,4811,524,4171,550,1561,674,8911,808,4601,821,9701,935,9821,925,2171,928,6751,922,964
Tổng nợ365,114364,940451,249452,784451,555602,637729,588919,5471,096,4611,207,3941,350,7151,516,1941,570,6091,572,584
Vốn chủ sở hữu906,128905,369905,232974,534904,926921,780820,568755,344711,999614,576585,267409,023358,067350,380


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |