CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa (brs)

25
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25
25
25
25
0
14.2K
3.3K
7.7x
1.8x
13% # 23%
1.1
114 Bi
5 Mi
219
25 - 17.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 25.00 1,300
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 71 (0.10) 0% 8.35 (0.01) 0%
2018 93 (0.09) 0% 11.80 (0.01) 0%
2019 94 (0.11) 0% 11.77 (0.01) 0%
2020 105 (0.11) 0% 12.24 (0.01) 0%
2021 116.20 (0.12) 0% 13.45 (0.01) 0%
2022 123.39 (0) 0% 12 (0) 0%
2023 147 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV142,472146,056124,671114,725106,79093,55599,73368,55854,63252,517
Tổng lợi nhuận trước thuế18,51418,13617,73617,27316,84215,76314,63310,2218,0826,276
Lợi nhuận sau thuế 14,80414,51514,18314,82513,47812,59611,7048,1886,0554,882
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,80414,51514,18314,82513,47812,59611,7048,1886,0554,882
Tổng tài sản116,506112,404114,007100,149116,506112,404114,007100,14997,42990,93687,12281,15771,65868,861
Tổng nợ52,22046,23146,13736,68852,22046,23146,13736,68836,02831,03929,18726,57219,38717,929
Vốn chủ sở hữu64,28766,17467,87063,46164,28766,17467,87063,46161,40259,89657,93554,58552,27150,931


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |