CTCP BOT Cầu Thái Hà (bot)

2.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.40
2.40
2.50
2.30
50,900
2.0K
0K
0x
1.2x
0% # 0%
2.3
142 Bi
59 Mi
683,648
4.5 - 2.3
1,418 Bi
120 Bi
1,182.3%
7.80%
9 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.30 189,500 2.40 3,500
2.20 28,800 2.50 318,200
2.10 40,500 2.60 152,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.40 0 10,100 10,100
09:14 2.40 0 1,000 11,100
09:36 2.50 0.10 100 11,200
09:37 2.40 0 1,000 12,200
09:42 2.50 0.10 100 12,300
09:57 2.40 0 1,300 13,600
10:27 2.40 0 600 14,200
10:37 2.40 0 14,000 28,200
10:42 2.40 0 100 28,300
10:44 2.40 0 100 28,400
10:58 2.40 0 100 28,500
11:10 2.40 0 1,100 29,600
13:10 2.40 0 4,600 34,200
13:16 2.40 0 200 34,400
13:38 2.40 0 4,000 38,400
13:39 2.40 0 3,800 42,200
14:12 2.40 0 600 42,800
14:18 2.40 0 6,100 48,900
14:31 2.40 0 900 49,800
14:34 2.40 0 100 49,900
14:56 2.40 0 1,000 50,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.02) 0% 5.73 (-0.17) -3%
2020 615 (0.03) 0% 12 (-0.10) -1%
2021 200 (0.11) 0% 4 (-0.06) -1%
2022 202 (0.05) 0% 5 (-0.06) -1%
2023 100 (0.02) 0% 5 (-0.05) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV13,44114,92411,96910,74344,75145,876114,85025,69424,005
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,269-16,468-18,764-24,207-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế -19,269-16,468-18,764-24,207-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,269-16,468-18,764-24,207-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Tổng tài sản1,537,7491,463,9031,456,3271,450,7831,456,2941,460,0531,522,8281,471,5681,402,8931,487,5801,378,7341,171,575
Tổng nợ1,417,8261,324,7121,308,1671,283,8331,300,6341,221,3281,204,6171,072,2511,087,4501,087,5801,104,903926,575
Vốn chủ sở hữu119,923139,192148,159166,950155,660238,725318,210399,317315,443400,000273,831245,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |