CTCP Bột mỳ Vinafood 1 (bmv)

10.20
-1.70
(-14.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
10.50
10.50
10.20
400
10.2K
0.1K
127.5x
1.0x
0% # 1%
2.1
247 Bi
24 Mi
350
44.8 - 7.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 10.20 200
0 11.80 6,600
0.00 0 11.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:19 10.50 -1.40 100 100
11:20 10.50 -1.40 100 200
14:10 10.20 -1.70 200 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 641.30 (0.53) 0% 9.32 (0.00) 0%
2019 705.40 (0.62) 0% 10.25 (0.00) 0%
2020 562.70 (0.63) 0% 2.90 (0.00) 0%
2021 587.24 (0.78) 0% 3.20 (0.00) 0%
2022 720 (0.85) 0% 3.60 (0.00) 0%
2023 806 (0.33) 0% 3.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV147,526157,824169,105176,951674,027845,661784,700633,108618,974529,505414,871485,476591,329
Tổng lợi nhuận trước thuế1,37710584863,4312,9915,5783,3932,4883,888-3,7635,082-2,543
Lợi nhuận sau thuế 1,2146166763,4311,5294,4543,0541,5783,859-3,7633,862-2,572
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2146166763,4311,5294,4543,0541,5783,859-3,7633,862-2,572
Tổng tài sản455,105442,987483,110348,495483,281431,547332,850320,631369,269379,422367,312343,778373,118
Tổng nợ209,207195,584235,960102,011235,939186,72785,51875,157125,595137,326129,075101,778153,016
Vốn chủ sở hữu245,898247,403247,150246,484247,342244,820247,332245,474243,674242,096238,237242,000220,102


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |