CTCP Chứng khoán Bảo Minh (bms)

8.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.20
8.30
8
27,200
12.7K / 11.5K
0.3K / 0.3K
29.6x / 32.8x
0.7x / 0.7x
1% # 2%
2.7
537 Bi
65 Mi / 71Mi
167,960
11.6 - 7.7
787 Bi
819 Bi
96.0%
51.01%
660 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 10,700 8.20 2,000
8.00 10,700 8.30 1,900
7.90 3,900 8.40 3,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 8.20 -0.10 2,700 2,700
09:56 8.20 -0.10 300 3,000
09:57 8.20 -0.10 1,500 4,500
10:10 8.20 -0.10 100 4,600
10:11 8.20 -0.10 500 5,100
10:24 8.10 -0.20 3,900 9,000
10:43 8.10 -0.20 2,000 11,000
10:45 8.10 -0.20 1,200 12,200
13:33 8.10 -0.20 4,000 16,200
13:43 8.10 -0.20 3,000 19,200
13:46 8.10 -0.20 4,000 23,200
13:48 8 -0.30 2,200 25,400
13:50 8.10 -0.20 1,000 26,400
13:52 8.10 -0.20 500 26,900
13:53 8.10 -0.20 200 27,100
13:59 8.30 0 100 27,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 128.39 (0.13) 0% 44.80 (0.04) 0%
2018 4,318 (0.33) 0% 172 (0.03) 0%
2019 104.60 (0.25) 0% 46.25 (0.05) 0%
2020 116.19 (0.43) 0% 10.89 (0.05) 0%
2021 216.40 (0.55) 0% 48.28 (0.19) 0%
2022 331.92 (0.53) 0% 66.27 (-0.12) -0%
2023 412.86 (0.20) 0% 33.29 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV49,41686,31838,00788,814322,584530,249552,113434,858251,199327,995126,15665,619
Tổng lợi nhuận trước thuế20,76119,082-54,72237,761105,573-120,499233,58262,74266,63939,53351,20313,909
Lợi nhuận sau thuế 16,47215,763-44,44130,20284,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,47215,763-44,44130,20284,031-96,492186,79846,43253,34731,62740,82411,166
Tổng tài sản1,605,9071,349,2201,170,9931,136,1301,170,9931,026,7271,212,970851,261804,028754,321376,1641,575,818
Tổng nợ786,740543,946381,483305,290381,483315,366405,117215,261207,960207,33219,1851,254,764
Vốn chủ sở hữu819,167805,274789,510830,840789,510711,361807,853635,999596,068546,989356,979321,054


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |