CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP (bmj)

11.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.40
11.40
11.40
0
11.4K
0.5K
23.8x
1.0x
3% # 4%
3.1
1,197 Bi
105 Mi
2,450
13.8 - 8.5
419 Bi
1,193 Bi
35.1%
74.02%
72 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 100 11.50 400
0 11.60 36,600
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 82.64 (0.07) 0% 14.48 (0.01) 0%
2018 84.05 (0.08) 0% 14.64 (0.01) 0%
2019 84.43 (0.08) 0% 14.72 (0.02) 0%
2020 79.23 (0.10) 0% 16.03 (0.02) 0%
2021 175.82 (0.08) 0% 0.01 (0.02) 191%
2022 652.58 (0.20) 0% 81.97 (0.03) 0%
2023 660.58 (0.10) 0% 0.01 (0.01) 232%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV111,97362,965115,715132,109454,134200,61376,06197,27177,40776,58761,57673,83048,00171,862
Tổng lợi nhuận trước thuế22,20210,40415,02314,90465,83532,93522,19225,13719,22216,52014,27616,99610,3199,405
Lợi nhuận sau thuế 17,7058,32312,01811,92352,66826,06119,07421,61215,30313,11911,36613,4787,9247,384
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,7058,32312,01811,92352,66826,06119,07421,61215,30313,11911,36613,4787,9247,029
Tổng tài sản1,612,2411,517,3151,530,2371,494,6601,530,4781,258,197406,362161,215138,08095,96986,42189,56986,660102,282
Tổng nợ418,798340,788362,098391,040362,273142,26963,76361,87656,27318,0279,93714,38315,62426,028
Vốn chủ sở hữu1,193,4431,176,5271,168,1391,103,6211,168,2051,115,928342,59999,33881,80777,94276,48475,18671,03776,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |