CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (bmf)

9.70
0.30
(3.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9.10
9.70
9.10
800
10.3K
0.3K
28.5x
0.9x
1% # 3%
2.3
154 Bi
16 Mi
15,421
15.8 - 7.7
544 Bi
164 Bi
331.7%
23.17%
20 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.40 300 9.70 300
9.10 1,000 9.90 900
9.00 900 10.60 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:27 9.10 -0.30 100 100
14:28 9.40 0 200 300
14:58 9.70 0.30 500 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 776.82 (1.02) 0% 6.37 (0.02) 0%
2019 1,212.49 (1.12) 0% 26.83 (0.02) 0%
2020 1,003.69 (1.03) 0% 9.19 (0.02) 0%
2021 2,806.79 (2.66) 0% 24.79 (0.02) 0%
2022 4,362.50 (0) 0% 24 (0) 0%
2023 4,432 (0) 0% 16 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV712,6193,517,0873,171,9952,658,7441,031,8151,124,3551,024,089864,809707,076
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9519,28011,90424,51121,68022,14825,67523,78923,968
Lợi nhuận sau thuế 4,0635,4489,26219,23817,21217,53720,61418,97619,309
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0635,4489,26219,23817,21217,53720,61418,97619,309
Tổng tài sản679,719695,464707,612501,337707,612501,337287,050180,429190,67081,66786,34384,017
Tổng nợ507,144527,472543,683342,856543,683342,856136,18048,79775,55025,47650,76731,614
Vốn chủ sở hữu172,575167,992163,929158,481163,929158,481150,870131,631115,12156,19135,57652,403


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |