Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long (bli)

9.80
-0.20
(-2%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
9.80
9.80
9.70
34,400
14.9K
1.8K
5.6x
0.7x
4% # 12%
1.5
588 Bi
60 Mi
24,544
13.7 - 10
1,502 Bi
893 Bi
168.2%
37.29%
357 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 5,400 9.80 14,400
9.50 10,100 10.00 2,800
9.20 100 10.20 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:55 9.80 -0.20 3,400 3,400
09:59 9.80 -0.20 4,000 7,400
10:10 9.80 -0.20 1,500 8,900
10:11 9.80 -0.20 1,000 9,900
10:17 9.80 -0.20 2,900 12,800
10:18 9.80 -0.20 200 13,000
10:20 9.80 -0.20 200 13,200
10:21 9.80 -0.20 2,000 15,200
10:23 9.80 -0.20 1,500 16,700
10:27 9.80 -0.20 1,500 18,200
10:31 9.80 -0.20 900 19,100
13:10 9.80 -0.20 100 19,200
13:13 9.70 -0.30 2,000 21,200
13:18 9.70 -0.30 1,000 22,200
13:22 9.80 -0.20 1,000 23,200
14:10 9.70 -0.30 1,000 24,200
14:43 9.80 -0.20 1,600 25,800
14:49 9.70 -0.30 600 26,400
14:51 9.80 -0.20 2,200 28,600
14:57 9.70 -0.30 3,000 31,600
14:58 9.70 -0.30 2,000 33,600
14:59 9.80 -0.20 800 34,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,008 (0.91) 0% 18 (0.02) 0%
2018 1,088 (1.01) 0% 48.30 (0.04) 0%
2019 1,270 (1.20) 0% 38.59 (0.04) 0%
2020 1,520 (1.30) 0% 0 (0.07) 0%
2021 0 (1.47) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,700 (0) 0% 0 (0.09) 0%
2023 1,275.75 (0) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV318,471362,485363,935270,3841,262,9671,360,9051,237,0591,274,7041,136,7481,020,030892,991764,642567,260
Tổng lợi nhuận trước thuế27,18643,41625,74135,158111,019110,115104,61983,39052,85049,30028,87115,26020,22032,776
Lợi nhuận sau thuế 21,74934,29320,71528,12688,93787,84482,96766,59041,54638,48022,00012,00315,31424,585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,74934,29320,71528,12688,93787,84482,96766,59041,54638,48022,00012,00315,31424,585
Tổng tài sản2,394,8632,352,6972,328,9992,313,8382,328,9992,522,6212,290,5742,281,6761,996,1961,821,6321,662,0281,429,6411,259,8971,058,796
Tổng nợ1,501,9161,481,4991,492,0941,497,6491,492,0941,774,6541,558,2721,575,4011,320,9911,155,0941,016,150884,989823,379684,662
Vốn chủ sở hữu892,947871,198836,905816,190836,905747,967732,302706,275675,204666,538645,878544,651436,517374,134


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |