CTCP Nước sạch Bắc Giang (bgw)

17
-0.60
(-3.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.60
17
17
17
8,500
10.3K
0.6K
27.0x
1.7x
5% # 6%
0.2
309 Bi
18 Mi
768
20.7 - 14.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:33 17 -0.60 8,500 8,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 120 (0.12) 0% 6.40 (0.01) 0%
2019 140 (0.15) 0% 3.20 (0.01) 0%
2020 168 (0.15) 0% 5.60 (0.01) 0%
2021 160 (0.15) 0% 9.60 (0.01) 0%
2022 156 (0.16) 0% 9.60 (0.01) 0%
2023 170 (0.08) 0% 11.20 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV45,99438,98143,91146,092170,833159,022147,399151,920149,233122,354113,41588,29673,90962,434
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5251,9552,3815,71015,31213,44712,06411,1907,0858,0457,1394,7563,0912,120
Lợi nhuận sau thuế 2,8171,5541,4845,56811,71610,67710,3759,6225,5586,2295,7093,8042,4111,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8171,5541,4845,56811,71610,67710,3759,6225,5586,2295,7093,8042,4111,654
Tổng tài sản214,217217,491231,042224,801233,042225,995225,234228,668219,845215,489218,906204,061190,468155,139
Tổng nợ27,45623,60138,58832,05240,70634,54434,54538,58433,84629,05633,72819,8357,6164,635
Vốn chủ sở hữu186,761193,890192,454192,748192,336191,451190,689190,084185,999186,433185,178184,225182,852150,505


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |