CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (bdt)

8.20
-0.10
(-1.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.30
8.30
8.10
17,800
14.2K
0.5K
15.5x
0.6x
2% # 4%
1.4
317 Bi
39 Mi
76,830
16.6 - 8.1
699 Bi
548 Bi
127.6%
43.94%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 18,100 8.20 7,800
8.00 15,700 8.30 6,900
7.90 100 8.40 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 8.30 0 400 400
09:50 8.30 0 200 600
10:10 8.20 -0.10 500 1,100
10:42 8.20 -0.10 5,300 6,400
10:43 8.20 -0.10 1,000 7,400
10:46 8.20 -0.10 100 7,500
10:55 8.20 -0.10 100 7,600
11:10 8.20 -0.10 2,000 9,600
13:10 8.20 -0.10 1,500 11,100
13:12 8.20 -0.10 200 11,300
13:28 8.10 -0.20 200 11,500
13:44 8.20 -0.10 5,000 16,500
13:54 8.20 -0.10 200 16,700
13:58 8.10 -0.20 100 16,800
14:48 8.20 -0.10 100 16,900
14:58 8.20 -0.10 900 17,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 600 (0.55) 0% 57.60 (0.09) 0%
2019 600 (0.59) 0% 88 (0.10) 0%
2020 600 (0.56) 0% 0.01 (0.10) 745%
2021 500 (0.45) 0% 80 (0.07) 0%
2022 700 (0.60) 0% 0 (0.09) 0%
2023 750 (0.07) 0% 108 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV53,34637,091179,526110,640456,261604,226448,481562,462594,321546,593562,214311,359361,147
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,925-10,74928,14213,97853,110111,91188,650124,469127,772117,903106,75837,13239,374
Lợi nhuận sau thuế -1,874-10,73021,81811,56341,42089,44768,10299,105101,11593,39284,96929,47430,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,931-10,77421,61011,51841,29388,00866,58298,069100,72492,84583,23029,47430,179
Tổng tài sản1,247,3821,326,2031,444,4161,430,3701,442,8941,529,1991,421,0841,125,0521,016,287953,394800,717582,614525,064
Tổng nợ699,343754,197857,745862,118860,194930,333857,407572,048490,005444,838323,571183,646168,891
Vốn chủ sở hữu548,039572,006586,671568,252582,699598,866563,677553,004526,282508,556477,146398,967356,173


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |