CTCP May mặc Bình Dương (bdg)

35.20
-0.10
(-0.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.30
35.20
35.20
35.20
1,200
24.3K
6.0K
5.9x
1.4x
13% # 25%
0.8
873 Bi
25 Mi
5,086
37.5 - 24.2
523 Bi
602 Bi
86.8%
53.53%
141 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.60 1,900 35.30 500
34.50 3,000 35.60 100
34.20 600 36.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:32 35.20 -0.10 200 200
13:30 35.20 -0.10 900 1,100
14:10 35.20 -0.10 100 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.41) 0% 44 (0.07) 0%
2018 0 (1.46) 0% 60 (0.13) 0%
2019 0 (1.52) 0% 64 (0.10) 0%
2020 712 (1.20) 0% 4 (0.09) 2%
2021 1,252 (1.15) 0% 72 (0.07) 0%
2022 1,400 (1.90) 0% 0 (0.22) 0%
2023 1,657 (0.35) 0% 102 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV452,562354,904388,056432,5061,565,8021,893,9921,149,8521,198,7571,520,5271,459,3031,409,6821,488,869
Tổng lợi nhuận trước thuế47,08428,70675,12939,778158,430279,67389,162117,108130,500159,96893,70191,933
Lợi nhuận sau thuế 41,16022,43458,73730,464122,561217,73468,18589,328101,075126,42674,44473,413
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,11822,91558,15930,677123,382226,30868,17289,314101,055126,42074,44473,413
Tổng tài sản1,124,868963,339989,543973,6301,011,7081,084,966767,478648,596597,344613,840527,661504,935606,496512,702
Tổng nợ522,755394,010438,528464,162464,814557,649443,388372,006315,481340,053325,547329,391486,365423,534
Vốn chủ sở hữu602,112569,329551,015509,468546,894527,317324,090276,590281,863273,788202,114175,544120,13089,168


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |