Công ty cổ phần B.C.H (bca)

12.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.30
12.30
12.30
11.80
26,800
28.7K
21.1K
0.6x
0.4x
11% # 74%
3.0
234 Bi
19 Mi
101,401
25.3 - 4.7
3,243 Bi
545 Bi
594.5%
14.40%
56 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 1,000 12.20 700
11.40 500 12.30 1,000
11.20 1,000 12.40 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:31 12.30 0 100 100
11:10 12.10 -0.20 500 600
13:10 12.20 -0.10 200 800
13:31 12.10 -0.20 1,000 1,800
13:32 12.10 -0.20 500 2,300
13:33 12.10 -0.20 2,000 4,300
13:42 12.20 -0.10 6,200 10,500
14:10 12.20 -0.10 500 11,000
14:23 12.20 -0.10 100 11,100
14:24 12 -0.30 7,600 18,700
14:30 12.20 -0.10 100 18,800
14:31 11.80 -0.50 6,200 25,000
14:39 11.80 -0.50 1,700 26,700
14:40 12.30 0 100 26,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,200 (2.06) 0% 2 (0.00) 0%
2022 1,700 (2.48) 0% 2.50 (0.00) 0%
2023 2,090.68 (0.75) 0% 2.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV1,399,8101,263,9291,358,3211,000,2213,843,3062,477,3462,057,4651,867,6272,096,301
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2871,766397,364-2,774400,047-73,9283,0692,51736,936
Lợi nhuận sau thuế 5,2461,766397,364-2,774400,047-73,9282,4551,92033,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2461,766397,364-2,774400,047-73,9282,4551,92033,999
Tổng tài sản3,788,3533,356,0334,012,9681,000,3924,019,651603,310599,797664,419734,092
Tổng nợ3,242,8562,815,7813,476,555861,3433,481,166464,872387,431454,508526,014
Vốn chủ sở hữu545,497540,251536,413139,049538,485138,438212,366209,911208,078


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |