CTCP Bông Bạch Tuyết (bbt)

9.20
1.20
(15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8.40
9.20
8.40
5,000
13.6K
0.7K
13.0x
0.7x
2% # 5%
2.1
90 Bi
10 Mi
981
11 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 3,200 9.20 400
8.00 200 0.00 0
7.50 800 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:14 9 1 2,600 2,600
13:27 8.50 0.50 100 2,700
13:32 9.20 1.20 2,300 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 113 (0.10) 0% 16 (0.01) 0%
2019 112 (0.12) 0% 11.95 (0.02) 0%
2020 140.69 (0.16) 0% 15.19 (0.03) 0%
2021 169.00 (0.15) 0% 16.48 (0.01) 0%
2022 182.06 (0) 0% 12.95 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV171,947166,965152,053155,210116,89697,58898,12184,79779,09266,817
Tổng lợi nhuận trước thuế8,3291,6207,73428,94321,84412,77515,40014,7504,9272,497
Lợi nhuận sau thuế 6,9631,4396,36525,58717,38510,11214,21714,7504,9272,497
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9631,4396,36525,58717,38510,11214,21714,7504,9272,497
Tổng tài sản294,864319,972316,665167,037294,864319,972316,665167,03799,42696,124100,24497,11875,29764,297
Tổng nợ161,851188,821186,95243,170161,851188,821186,95243,17055,90669,98984,26294,67194,79888,724
Vốn chủ sở hữu133,013131,151129,713123,867133,013131,151129,713123,86743,52026,13515,9822,447-19,501-24,427


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |