CTCP Bao bì Hoàng Thạch (bbh)

11.10
-0.40
(-3.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.10
11.10
11.10
2,200
36.6K
0.3K
42.7x
0.3x
1% # 1%
3.5
23 Bi
2 Mi
525
15.1 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 1,100 12.40 100
10.00 100 12.50 100
9.90 1,000 12.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:43 11.10 -0.40 100 100
09:51 11.10 -0.40 100 200
09:57 11.10 -0.40 100 300
13:10 11.10 -0.40 1,800 2,100
14:32 11.10 -0.40 100 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 221 (0.15) 0% 4.76 (0.01) 0%
2021 129.50 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2022 147 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 124.60 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV89,037148,072148,855147,738204,666
Tổng lợi nhuận trước thuế6711,0212,6796,6685,349
Lợi nhuận sau thuế 5257992,2865,6724,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5257992,2865,6724,259
Tổng tài sản92,71091,169102,57495,83792,71091,169102,57495,837101,059
Tổng nợ17,71815,02524,37715,72817,71815,02524,37715,72822,704
Vốn chủ sở hữu74,99176,14578,19780,10974,99176,14578,19780,10978,355


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |