CTCP Việt An (avf)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.4
17 Bi
43 Mi
0
0.4 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.11) 0% 0 (-0.08) 0%
2018 150.47 (0.12) 0% 0 (-0.12) 0%
2019 145.19 (0.09) 0% 0 (-0.11) 0%
2020 105 (0.02) 0% 0 (-0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV7,52519012,19024,82193,277123,668113,912140,008102,372177,3751,527,4141,880,5171,872,8581,595,170
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,075-28,132-28,391-28,396-107,005-116,425-81,107-844,474-349,711-892,61821,90035,50865,02989,737
Lợi nhuận sau thuế -17,075-28,132-28,391-28,396-107,005-116,425-81,107-844,474-349,711-892,61817,89832,31461,37480,955
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,075-28,132-28,391-28,396-107,005-116,425-81,107-844,474-349,711-892,61817,89832,31461,37480,970
Tổng tài sản53,90154,51459,30061,59561,29468,24189,789104,974899,0171,195,9571,847,7511,659,8611,890,9171,520,552
Tổng nợ2,014,5221,997,4261,974,0811,947,8471,947,6851,847,6271,752,7501,686,8281,636,3971,563,5951,392,6711,220,7401,500,8891,148,086
Vốn chủ sở hữu-1,960,621-1,942,913-1,914,781-1,886,252-1,886,390-1,779,386-1,662,961-1,581,854-737,380-367,638455,080439,121390,028372,466


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |