CTCP An Trường An (atg)

3.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.20
3.20
0
0.1K
0.0K
320x
45.7x
2% # 21%
1.8
49 Bi
15 Mi
48,891
6.2 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.04) 0% 16 (0.00) 0%
2017 100 (0.11) 0% 3 (0.00) 0%
2018 100 (0.01) 0% 3 (-0.01) -0%
2020 100 (0) 0% 3 (-0.01) -0%
2022 100 (0.01) 0% 10 (-0.12) -1%
2023 100 (0.02) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,2382,4552,83124,51559,5775,3921,9099,375107,04241,42259,1421,727
Tổng lợi nhuận trước thuế681709-1,9901,046-173-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,4534546,7624,581
Lợi nhuận sau thuế 627527-1,9901,046-222-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,4104,549
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ627527-1,9901,046-222-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,4104,549
Tổng tài sản11,29041,08344,78914,28444,2965,835135,412183,259194,046201,430203,161206,866180,448104,786
Tổng nợ10,29440,71244,75212,43244,4535,77011,98261,15158,99254,26644,12648,75522,72491,471
Vốn chủ sở hữu996371371,852-15765123,431122,108135,054147,164159,036158,087157,72413,314


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |