CTCP An Thịnh (atb)

0.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.60
0
0
0
0
2.5K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
2.1
8 Bi
14 Mi
6,902
0.8 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 112.80 (0.02) 0% 7.36 (-0.00) -0%
2019 86 (0.00) 0% 5.60 (-0.00) -0%
2020 45 (0.00) 0% 3.20 (-0.01) -0%
2021 10 (0.00) 0% 0 (-0.08) 0%
2022 10 (0) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV92598922,16035,09970,28356,185
Tổng lợi nhuận trước thuế-805-438-1,210-1,216-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6854,2669,7156,517
Lợi nhuận sau thuế -805-438-1,210-1,216-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6853,3727,6715,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-805-438-1,210-1,216-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6853,3727,6715,261
Tổng tài sản117,239116,914124,945124,621116,914123,948126,543201,442227,934238,980244,186227,910159,077
Tổng nợ83,22982,09989,69788,16382,09985,38483,50081,11680,29587,24490,76577,86178,698
Vốn chủ sở hữu34,01034,81535,24836,45934,81538,56443,043120,326147,638151,736153,421150,04980,379


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |