CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (apf)

58.50
-0.50
(-0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
59
58.60
58.90
58.50
15,900
40.1K / 36.5K
6.9K / 6.3K
8.4x / 9.3x
1.5x / 1.6x
6% # 17%
0.5
1,742 Bi
30 Mi / 33Mi
14,355
62.7 - 42.2
2,200 Bi
1,194 Bi
184.2%
35.19%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
58.50 700 59.00 400
58.20 3,700 59.20 2,000
58.10 500 59.40 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:21 58.60 -0.40 100 100
10:40 58.60 -0.40 100 200
10:46 58.60 -0.40 5,500 5,700
11:11 58.70 -0.30 1,000 6,700
11:18 58.80 -0.20 200 6,900
13:27 58.90 -0.10 2,800 9,700
13:38 58.90 -0.10 4,000 13,700
13:52 58.50 -0.50 400 14,100
14:18 58.90 -0.10 1,500 15,600
14:21 58.50 -0.50 300 15,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 3,300 (4.96) 0% 0 (0.23) 0%
2021 3,350 (5.45) 0% 0 (0.18) 0%
2022 3,400 (7.09) 0% 0 (0.41) 0%
2023 3,450 (1.99) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,329,0932,639,7862,085,3571,012,5406,488,7567,144,3345,446,7684,963,1124,612,0423,574,0163,043,6852,850,0843,267,6542,276,365
Tổng lợi nhuận trước thuế32,71498,87749,12431,106183,431405,531182,937230,82390,90398,50082,47778,890106,15451,756
Lợi nhuận sau thuế 32,71498,87747,52531,106181,685404,564182,602230,27490,70298,50082,47778,887103,48042,086
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,19997,88646,49030,170170,688365,197164,761206,35279,68075,44867,45673,77594,65942,425
Tổng tài sản3,394,3653,958,8013,166,2452,397,3183,168,1303,139,1872,510,3092,166,7582,291,9452,023,2862,009,9581,947,4061,604,6451,622,918
Tổng nợ2,199,9092,777,5202,057,7371,346,2902,059,9362,048,4961,695,1811,376,8461,671,9091,448,5071,470,4151,522,6121,159,4141,251,352
Vốn chủ sở hữu1,194,4561,181,2811,108,5081,051,0281,108,1941,090,690815,128789,913620,037574,779539,543424,794445,231371,566


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |