CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (ams)

10
0.10
(1.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.90
10
10.10
9.80
73,100
13.8K
1.1K
9.1x
0.7x
2% # 8%
1.2
600 Bi
60 Mi
181,665
13.0 - 9.1
3,087 Bi
830 Bi
371.9%
21.19%
92 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 17,700 10.00 17,700
9.60 6,300 10.10 20,000
9.50 10,600 10.20 10,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.10 0.20 600 600
09:11 9.90 0 2,000 2,600
09:17 9.90 0 1,000 3,600
09:18 9.90 0 1,000 4,600
09:34 10 0.10 100 4,700
09:39 10 0.10 300 5,000
09:46 10 0.10 200 5,200
10:15 9.90 0 1,000 6,200
10:16 9.90 0 1,000 7,200
10:17 10 0.10 200 7,400
10:23 10 0.10 5,500 12,900
10:36 9.90 0 1,800 14,700
10:37 10 0.10 600 15,300
11:10 9.90 0 500 15,800
11:27 10 0.10 1,800 17,600
13:10 9.90 0 1,200 18,800
13:18 9.90 0 2,100 20,900
13:19 9.80 -0.10 100 21,000
13:27 9.90 0 100 21,100
13:28 9.80 -0.10 4,000 25,100
13:29 9.80 -0.10 1,100 26,200
13:34 9.80 -0.10 3,000 29,200
13:35 9.80 -0.10 2,000 31,200
13:37 9.80 -0.10 100 31,300
13:38 9.90 0 100 31,400
14:31 9.80 -0.10 5,000 36,400
14:32 9.80 -0.10 2,500 38,900
14:33 9.90 0 100 39,000
14:34 9.90 0 5,500 44,500
14:42 9.90 0 5,600 50,100
14:48 9.80 -0.10 500 50,600
14:49 9.80 -0.10 400 51,000
14:50 9.90 0 3,600 54,600
14:59 9.80 -0.10 2,500 57,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,250 (1.13) 0% 25 (0.01) 0%
2018 1,400 (1.69) 0% 40 (0.02) 0%
2019 1,400 (2.16) 0% 57 (0.03) 0%
2020 1.95 (2.98) 153% 0.14 (0.05) 34%
2021 2,550 (2.68) 0% 0 (0.04) 0%
2022 2,600 (2.62) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,800 (0.58) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV759,790719,5141,065,423731,5633,003,5912,621,4412,677,9882,982,5632,156,7971,692,1551,128,5871,048,048742,216540,858
Tổng lợi nhuận trước thuế49,98919,93719,14614,43156,43757,29750,61259,42736,65431,88314,67622,44015,2374,454
Lợi nhuận sau thuế 28,67915,86110,13911,45052,49345,49339,72746,77729,11324,77311,02717,33910,4443,529
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,54815,86110,13911,45052,49345,49338,82746,01929,16224,25310,25816,68910,4443,529
Tổng tài sản3,916,6133,330,1373,411,0332,951,8493,349,7872,794,2982,166,2532,383,3442,017,3131,333,176930,323746,834847,722536,396
Tổng nợ3,086,6852,528,6972,614,7222,165,6762,562,6952,281,9461,698,5311,929,0901,609,772971,964748,019567,669717,216461,437
Vốn chủ sở hữu829,927801,441796,311786,173787,092512,352467,722454,254407,541361,212182,304179,165130,50674,959


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |