CTCP Xây dựng ALVICO (alv)

7.10
0.10
(1.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7.20
7.70
7.10
5,300
15.1K
1.6K
4.3x
0.5x
7% # 11%
2.6
40 Bi
6 Mi
37,335
11.6 - 3.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 200 7.20 9,000
6.60 200 7.30 10,000
6.30 5,700 7.40 14,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 7.20 0.20 500 500
09:14 7.20 0.20 500 1,000
09:43 7.40 0.40 800 1,800
09:58 7.40 0.40 100 1,900
09:59 7.40 0.40 300 2,200
10:10 7.70 0.70 200 2,400
13:10 7.50 0.50 400 2,800
13:30 7.10 0.10 700 3,500
13:52 7.10 0.10 100 3,600
14:28 7.10 0.10 100 3,700
14:30 7.10 0.10 1,600 5,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 16.50 (0.01) 0% 2.50 (0.00) 0%
2015 65 (0.03) 0% 5.70 (0.00) 0%
2016 70 (0.04) 0% 6 (0.00) 0%
2017 120 (0.11) 0% 7 (0.01) 0%
2020 150 (0.11) 0% 6 (0.00) 0%
2021 90.55 (0.10) 0% -3.03 (0.01) -0%
2022 201.27 (0) 0% 6.17 (0) 0%
2023 107.95 (0) 0% 4.91 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV102,722105,287101,132106,53269,3647,680113,88242,37233,1625,796
Tổng lợi nhuận trước thuế11,6185,7267,2582,8583,23873411,0453,2003,122821
Lợi nhuận sau thuế 9,2864,5345,6042,8583,2383997,9532,6572,459692
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,2864,5345,6042,8583,2383997,8332,6572,459692
Tổng tài sản139,605126,70489,250113,965139,605126,70489,250113,965105,61596,873131,82562,19050,55040,266
Tổng nợ54,33250,71617,79747,57154,33250,71617,79747,57142,07832,81381,73326,02717,0459,219
Vốn chủ sở hữu85,27375,98771,45366,39485,27375,98771,45366,39463,53664,06150,09236,16333,50631,047


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |