Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không (aic)

11.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
11.80
11.80
0
11.2K
0.4K
28.1x
1.1x
1% # 4%
1.7
1,180 Bi
100 Mi
3,478
15.8 - 9.1
3,037 Bi
1,116 Bi
272.1%
26.87%
144 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 100 11.90 1,000
11.00 1,000 12.00 100
10.50 800 12.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 2,177.87 (1.46) 0% 8.02 (0.01) 0%
2021 2,832 (1.92) 0% 8.99 (0.02) 0%
2022 2,912 (0) 0% 67.96 (0.02) 0%
2023 2,795 (0) 0% 24 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV717,150666,582877,508556,4492,547,2502,812,2662,178,9461,708,3861,180,214902,616637,713462,314
Tổng lợi nhuận trước thuế13,10410,44517,3387,82432,99622,19419,99012,1678,4115,65819,2406,138
Lợi nhuận sau thuế 10,1668,35617,2296,23024,62320,75817,24710,4878,4075,57516,0345,816
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1668,35617,2296,23024,62320,75817,24710,4878,4075,57516,0345,816
Tổng tài sản4,153,2704,101,5583,997,7023,806,1994,007,5623,739,0083,482,5632,921,2502,076,1641,940,9491,681,9381,075,159
Tổng nợ3,037,1282,995,5822,894,1442,719,8702,909,9422,665,9702,430,2141,886,1121,251,4721,124,045855,482558,815
Vốn chủ sở hữu1,116,1411,105,9761,103,5581,086,3291,097,6201,073,0381,052,3491,035,138824,692816,904826,456516,344


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |