CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (agf)

2.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.50
2.50
2.50
2.50
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.5
70 Bi
28 Mi
2,993
3.6 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,500 (2.11) 0% 50 (-0.28) -1%
2018 1,800 (1.05) 0% 0 (-0.08) 0%
2019 1,500 (0.82) 0% 30 (-0.12) -0%
2020 880 (0.69) 0% 0 (-0.22) 0%
2021 700 (0.47) 0% 0 (-0.09) 0%
2022 750 (0.54) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 550 (0.25) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV129,29791,721111,28588,128452,707544,478470,480685,954821,238
Tổng lợi nhuận trước thuế-732-5,9433442,280-6,023-19,417-92,358-221,395-120,089
Lợi nhuận sau thuế -732-5,9433442,280-6,023-19,417-92,358-222,273-119,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-732-5,9433442,280-6,023-19,417-92,358-222,273-119,780
Tổng tài sản289,607283,509288,014283,036288,364334,485426,103534,794760,871
Tổng nợ474,973468,143467,076462,443467,055507,153579,355595,688599,492
Vốn chủ sở hữu-185,366-184,634-179,063-179,407-178,692-172,669-153,252-60,894161,379


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |