CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (afx)

8
0.10
(1.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.90
8
7.70
65,200
13.2K
0.8K
9.5x
0.6x
2% # 6%
1.3
280 Bi
35 Mi
81,028
11.5 - 7.4
739 Bi
461 Bi
160.3%
38.41%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 300 8.00 58,800
7.70 500 8.10 13,000
7.60 4,100 8.20 36,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.90 0 2,600 2,600
09:12 7.90 0 100 2,700
09:18 7.90 0 2,000 4,700
09:25 7.90 0 1,300 6,000
09:46 7.80 -0.10 4,000 10,000
09:47 7.90 0 600 10,600
11:10 7.80 -0.10 300 10,900
13:57 7.70 -0.20 1,800 12,700
14:10 7.70 -0.20 1,500 14,200
14:19 7.70 -0.20 5,300 19,500
14:22 7.80 -0.10 6,000 25,500
14:28 7.80 -0.10 800 26,300
14:47 7.70 -0.20 1,000 27,300
14:50 7.80 -0.10 10,200 37,500
14:54 7.80 -0.10 2,800 40,300
14:57 7.90 0 6,500 46,800
14:58 7.90 0 4,600 51,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,298.65 (0.91) 0% 16.75 (0.02) 0%
2018 1,130 (0.88) 0% 17.50 (0.01) 0%
2019 1,000 (0.79) 0% 0 (0.00) 0%
2020 924.78 (0.76) 0% 0 (0.02) 0%
2021 984.49 (0.78) 0% 0 (0.02) 0%
2022 2,194.48 (1.62) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV610,617398,094612,306610,6662,149,0201,623,676775,792760,991784,988
Tổng lợi nhuận trước thuế11,0604,84217,5023,27532,78435,34426,38521,101200
Lợi nhuận sau thuế 8,7674,11313,9972,62026,51628,62621,03818,879123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,7674,11313,9972,62026,51628,62621,03818,879123
Tổng tài sản1,199,5981,139,1391,154,9931,113,8491,154,9931,094,183642,472435,375473,358
Tổng nợ738,804685,283705,241678,094705,250668,956243,96957,911114,773
Vốn chủ sở hữu460,794453,856449,752435,755449,743425,227398,503377,465358,586


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |