CTCP Xây lắp Thương mại 2 (acs)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
7
100
18.1K
0.0K
700x
0.4x
0% # 0%
1.9
28 Bi
4 Mi
110
10.2 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 1,000 7.00 300
0 7.50 500
0.00 0 8.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:11 7 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 500 (0.52) 0% 10.80 (0.01) 0%
2019 1,000 (0.88) 0% 16 (0.00) 0%
2020 600 (1.03) 0% 3.20 (0.01) 0%
2021 400 (0.42) 0% 4 (0.00) 0%
2022 600 (0) 0% 5.60 (0) 0%
2023 600 (0) 0% 6.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV272,322277,916418,5941,031,090877,012
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5291,4132,98516,0555,349
Lợi nhuận sau thuế 2082,46911,8674,232
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3082,46412,4834,331
Tổng tài sản383,361361,196473,019477,177383,361361,196473,019477,177968,416783,500447,866309,765229,497
Tổng nợ310,929288,783400,411410,104310,929288,783400,411410,104909,237721,152390,572253,988178,863
Vốn chủ sở hữu72,43272,41272,60867,07372,43272,41272,60867,07359,17962,34757,29455,77650,633


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |